WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SỰ VÀO CỬA
🌟
SỰ VÀO CỬA
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
입장 (入場)
☆☆
Danh từ
1
행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어감.
1
SỰ VÀO CỬA
: Việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra.